Characters remaining: 500/500
Translation

giao thừa

Academic
Friendly

Từ "giao thừa" trong tiếng Việt có nghĩathời điểm nửa đêm của đêm cuối năm âm lịch, tức là khi chuyển giao từ năm sang năm mới. Đây một thời khắc rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam, đánh dấu sự bắt đầu của một năm mới với nhiều hy vọng ước mơ.

Cách sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Chúng tôi thường tổ chức tiệc giao thừa để đón năm mới."
    • "Gia đình tôi luôn quây quần bên nhau vào đêm giao thừa."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Vào giao thừa, người Việt thường những nghi lễ cúng bái để tạ ơn tổ tiên cầu mong sức khỏe, hạnh phúc trong năm mới."
    • "Nhiều người thói quen đi chùa vào đêm giao thừa để cầu an cho gia đình."
Biến thể:
  • "Giao thừa" thường được dùng với các từ khác như "Tết Nguyên Đán" (Tết âm lịch), "đêm giao thừa" (đêm cuối cùng của năm ).
  • Một số cụm từ liên quan có thể "tiệc giao thừa," "nghi lễ giao thừa."
Nghĩa khác:
  • Thông thường, "giao thừa" chỉ dùng để chỉ thời điểm chuyển giao giữa hai năm âm lịch. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể ám chỉ đến sự chuyển giao, thay đổi nói chung, nhưng khá hiếm gặp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Giao thoa": Thường dùng trong nghĩa chuyển giao giữa hai giai đoạn hoặc hai trạng thái khác nhau, nhưng không cụ thể như "giao thừa."
  • "Tết": từ chỉ dịp lễ lớn nhất trong năm, nhưng không chỉ riêng về thời điểm giao thừa.
Lưu ý:
  • Khi nói về "giao thừa," chú ý đến bối cảnh văn hóa, đây một phần quan trọng trong truyền thống của người Việt. Thời điểm này không chỉ đơn thuần một khoảnh khắc còn mang theo nhiều ý nghĩa về tâm linh gia đình.
  1. Nửa đêm cuối năm âm lịch, lúc bắt đầu năm mới.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giao thừa"